Để giao tiếp hiệu quả, một kiến thức bạn cần lưu tâm đó chính là cách đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Vậy đọc thứ ngày tháng năm như thế nào sao cho chuẩn chỉnh nhất? Cùng PREP tham khảo ngay bài viết dưới đây để nhớ sâu – hiểu lâu – thực hành chính xác nhé!
Cách đọc và cách viết ngày tháng năm tiếng Anh
Cách đọc và cách ghi thứ ngày tháng tiếng Anh có một vài điểm khác so với tiếng Việt. Vì vậy để tránh nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp và trình bày trong văn bản, bạn cần nắm vững về cách đọc và cách viết của những nội dung này.
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ It’s Monday, 14th September 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ It’s Monday, September 14th 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)
Thứ tự viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Cụ thể về cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
DD – MM – YYYY (ngày – tháng – năm)
MM – DD – YYYY (tháng – ngày – năm)
YYYY – MM – DD (năm – tháng – ngày)
Các mẫu câu hỏi về ngày trong tiếng Anh với chủ đề thời gian bắt đầu sự kiện
→ Our weekly team meeting is on Tuesdays at 10 AM. (Cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng tôi diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng)
→ My birthday is on July the 15th this year (Sinh nhật của tôi năm nay là vào ngày 15 tháng 7)
→ Thanksgiving is on November the 23th. (Lễ tạ ơn diễn ra vào ngày 23 tháng 11)
→ My vacation begins on August the 10th (Kỳ nghỉ của tôi bắt đầu vào ngày 10 tháng 8)
→ The job interview is on Thursday (Cuộc phỏng vấn xin việc diễn ra vào thứ năm)
→ The deadline for project submissions is on October the 5th. (Hạn chót nộp dự án là vào ngày 5 tháng 10)
→ The exhibition opens to the public on Saturday at 9 AM. (Triển lãm mở cửa cho công chúng vào thứ bảy lúc 9 giờ sáng)
Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là các lưu ý để bạn dễ dàng viết các thứ trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất, cụ thể đó là:
VI. Bài tập về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Luyện ngay một số bài tập dưới đây để hiểu rõ về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh bạn nhé!
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. The weather in my country is very hot …………… July.
2. I am going to travel to Coimbra …………… October 25th.
3. The flower shop closed ………………….June.
4. My younger brother was born …………… December 25th, 2005.
5. The boy has to meet his younger sister …… Sunday morning.
Bài 2: Điền cách viết, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh vào bảng
1 – in, 2 – on, 3 – in, 4 – on, 5 – on
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh chi tiết nhất. Để tích lũy nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa, nhanh tay đăng ký khóa học TOEIC, IELTS chất lượng của PREP dưới đây bạn nhé!
III. Cách đọc và viết tháng trong tiếng Anh
Để đọc thức ngày tháng trong tiếng Anh chính xác, bạn cần nắm vững cách đọc cũng như cách viết các tháng trong tiếng Anh. Ghi nhớ kiến thức này chính là cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh hiệu quả nhất!
I. Cách đọc và cách viết các thứ trong tiếng Anh
Trước khi đi tìm hiểu cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Cùng PREP hiểu tường tận về cách viết cũng như cách đọc các thứ trong tiếng Anh bạn nhé!
Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh
→ On Fridays, I usually have team meetings in the morning and use the afternoon for project planning. (Vào thứ sáu, tôi thường họp nhóm vào buổi sáng và dùng buổi chiều để lập kế hoạch dự án)
→ Occasionally, I have to work on Saturdays if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt)
→ I usually take Sundays off to rest and recharge for the upcoming week (Tôi thường nghỉ chủ nhật để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng cho tuần sắp tới)
→ On Sunday evenings, I review my calendar, set goals for the week, and pack my work bag to be ready for Monday morning. (Vào các tối chủ nhật, tôi xem lại lịch của mình, đặt mục tiêu trong tuần và sắp xếp đồ đạc đi làm để sẵn sàng cho sáng thứ hai)
→ I plan to spend time with family and friends and maybe go hiking if the weather is nice. (Tôi dự định dành thời gian cho gia đình và bạn bè và có thể đi leo núi nếu thời tiết đẹp)
II. Cách đọc và viết ngày trong tiếng Anh
Tiếp theo, cùng đi hiểu tường tận về cách đọc – viết các ngày trước khi đi tìm hiểu cách viết cũng như cách đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh.
Một vài từ vựng chỉ thời gian khác
Ngoài những từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh thì dưới đây là một từ vựng chỉ thời gian rất thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
V. Cách đọc, cách viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm vững các kiến thức trên, giờ hãy cùng làm rõ cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh dưới đây ngay thôi nào:
VUS – Tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 70 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 18 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS hiện là trung tâm có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.
Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bổ ích về thứ ngày tháng tiếng Anh mà VUS muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được cách viết chuẩn về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh cũng như bổ sung thêm các vốn từ vựng về chủ đề thời gian, từ đó phát triển tốt hơn trong kỹ năng giao tiếp. Hãy theo dõi VUS thường xuyên để cập nhật thêm nhiều chủ điểm Anh ngữ hữu ích bạn nhé
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Theo kiểu Anh – Anh khi đọc ngày và tháng người nói sẽ thêm “the” và “of”
Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)
→ On the 17th of August (Vào ngày 17 tháng 8)
Theo kiểu Anh – Mỹ khi đọc ngày và tháng người nói chỉ thêm “the”
Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)
→ on August the 17th (Vào ngày 17 tháng 8)
Có rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là 2 cách cơ bản nhất giúp bạn đọc các năm bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh
Cách viết ngày trong tiếng Anh
Theo quy tắc trong tiếng Anh, thứ tự của các ngày trong một tháng có đặc điểm cần ghi nhớ, cụ thể đó là:
IV. Cách đọc và viết năm trong tiếng Anh
Tiếp theo, trước khi đi tìm hiểu cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh, bạn hãy cùng PREP nắm vững cách đọc, cách viết các năm nhé.
Lưu ý: AD (Anno Domini) hoặc CE (Common Era) để chỉ năm sau Công Nguyên. Còn BC (Before Christ) dùng để chỉ những năm trước Công Nguyên.
Cách đọc năm trong tiếng Anh dạng viết tắt
Năm trong tiếng Anh 4 chữ số thường được viết tắt theo dạng: ‘xx. Lúc này, bạn chỉ cần đọc hai chữ số cuối theo như cách đọc số đếm thông thường.